Slide 1

Bulong, Guzong, Thanh ren

  • BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO
    • BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO

    BULONG CƯỜNG ĐỘ CAO

    Giá: Liên hệ

    Vật liệu: thép cacbon, thép hợp kim
    Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, JIS
    Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam,...
    Quy cách:

         -   Đường kính: M5 - M100

         -   Bước ren: 01 - 06

         -   Chiều dài: 10 - 300mm

         -   Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9

         -   Bề mặt: ôxi đen, mạ điện phân, mạ nhúng nóng, nhuộn đen,…

    Ứng dụng: Sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí, Luyện thép, Nhiệt điện


    Liên hệ đặt hàng:
    +84979391586
    Thông tin sản phẩm
    Thông số cấp bền của Bu lông cường độ cao

         - Trị số 8.8 là trị số thể hiện cấp bền của Bu lông. Bu lông cấp bền 8.8 nghĩa là số đầu nhân với 100 cho ta trị số giới hạn bền nhỏ nhất (MPa), số thứ hai chia cho 10 cho ta tỷ số giữa giới hạn chảy và giới hạn bền (Mpa).

         - Như vậy Bu lông cường độ cao 8.8 là bu lông cường độ cao có giới hạn bền nhỏ nhất là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa.

    Bu lông cường độ cao theo tiêu chuẩn DIN 933 (ren suốt)
    d M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22
    P 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5
    k 2.8 3.5 4 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14
    s 7 8 10 13 17 19 22 24 27 30 32
    d M24 M27 M30 M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56
    P 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5
    k 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33 35
    s 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80 85
    Bu lông cường độ cao theo tiêu chuẩn DIN 931 (ren lửng)
    d M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22
    P 0.7 0.8 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5
    k 2.8 3.5 4 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14
    s 7 8 10 13 17 19 22 24 27 30 32
    b1, L≤125 14 18 22 26 30 34 38 42 46 50
    b2, 125 22 24 28 32 36 40 44 48 52 56
    b3, L>200 57 61 65 69
    d M24 M27 M30 M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56
    P 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5
    k 15 17 18.7 21 22.5 25 26 28 30 33 35
    s 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80 85
    b1, L≤125 54 60 66 72 78 84 90 96 102
    b2, 125 60 66 72 78 84 90 96 102 108 116 124
    b3, L>200 73 79 85 91 97 103 109 115 121 129 137
     

    Sản phẩm liên quan