Slide 1

ỐNG NIKEN LÀ GÌ? PHÂN LOẠI, KÍCH THƯỚC VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ

Giới thiệu về Niken

Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một trong năm kim loại thuộc nhóm sắt từ, nổi bật với màu trắng bạc sáng bóng, cứng và dễ uốn. Niken nóng chảy ở nhiệt độ 1.455°C và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất chống oxy hóa, độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn tốt.

Ở trạng thái hợp chất, Niken rất bền với khí oxy và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ cho các thiết bị, linh kiện trong công nghiệp và đời sống.



Ống Niken – Đặc điểm và Quy Cách

Ống Niken là sản phẩm được gia công từ Niken nguyên chất hoặc hợp kim Niken, sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, y tế, năng lượng và các lĩnh vực cơ khí chế tạo.

Kích thước và Quy cách ống Niken:

  • Ống đúc:

    • Đường kính: 6mm – 114mm

    • Độ dày: theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng

  • Ống hàn:

    • Đường kính: >114mm

    • Độ dày: theo tiêu chuẩn hoặc đặt theo kích thước riêng

Ngoài ra còn có các sản phẩm từ Niken khác như:

  • Dây Niken

  • Láp Niken

  • Phôi Niken


Phân Loại Mác Niken Phổ Biến

Mác Niken Hàm lượng Niken (%) Hàm lượng Carbon (%) Tính năng nổi bật Ứng dụng chính
N2 ≥ 99.5 - Độ tinh khiết cao, chống ăn mòn khá tốt Gia công cơ khí nhẹ, dụng cụ văn phòng
N4 ≥ 99.6 - Tinh khiết hơn N2, tăng khả năng chịu ăn mòn Ống dẫn hóa chất, thiết bị điện tử
N5 (Ni201) ≥ 99.5 ≤ 0.02 Tương tự Ni200 nhưng Carbon thấp hơn, chịu nhiệt tốt hơn, dễ gia công Ngành hóa chất, công nghiệp nhiệt độ cao
N6 ≥ 99.7 - Cao cấp hơn N4, chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn Thiết bị y tế, điện tử chính xác
N7 (Ni200) ≥ 99.5 ≤ 0.15 Tinh khiết cao, chống ăn mòn và dẫn điện tốt, dẻo Trang sức, pin, nam châm, ngành y tế, hóa chất

 


Ứng Dụng Thực Tế Của Niken Và Ống Niken

Với tính chất bền, chống gỉ và chịu nhiệt tốt, Niken và hợp kim Niken được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trang sức, tiền xu

  • Ngành y tế: thiết bị cấy ghép, dụng cụ y tế

  • Công nghiệp hóa chất: bồn chứa, ống dẫn hóa chất, thiết bị chịu ăn mòn

  • Sản xuất pin, nam châm, phụ tùng ô tô, xe máy

  • Đồ dùng văn phòng, bản lề, ổ khóa

  • Gia dụng, ngành bếp và sản xuất thép không gỉ

Ngoài ra, một số hợp kim Niken nổi tiếng như: Inconel 600, 601, 625 hay Alloy 404, 405, 401… cũng rất được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt và ăn mòn xuất sắc.