HỢP KIM TẤM TITAN - TITAN TINH KHIẾT
Titan tấm là một loại rất đặc biệt, kết cấu rất nhẹ nhưng rất cứng và chống ăn mòn. Titan tấm là kim loại được làm từ nguyên liệu thô là titan. Không bị chuyển sang màu đen như bạc và sẽ tự duy trì suốt đời ở nhiệt độ phòng.
Giá trị sử dụng của hợp kim tấm titan, trên thực tế, tấm hợp kim titan đã được mọi người ưa chuộng vì tính chất vật lý, trọng lượng nhẹ, hình thức đẹp, bền, dễ tái chế, tỷ lệ sử dụng cao và không gây ô nhiễm.
Tấm titan thuộc tiêu chuẩn ASTM B265, gồm các grade Gr.5, Gr.7, Gr.9, Gr.12,...
ỨNG DỤNG CỦA TITAN TẤM
Titan tấm được ứng dụng đa dạng trong đời sống hàng ngày như: làm bồn bể, tấm trao đổi nhiệt, điện cực, tấm tem xe,v.v...
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong các lĩnh vực: công nghiệp hàng không vũ trụ, đóng tàu, hoá chất, xi mạ, quân sự, điện phân, điện giải,v.v...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC, ĐẶC TÍNH CƠ KHÍ & BẢNG ĐỐI CHIẾU CÁC TITAN THÔNG DỤNG
1. Thành phần hoá học
2. Đặc tính cơ khí
3. Bảng đối chiếu các mã Titan thông dụng
6 ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA TITAN
1. Độ bền cao
Độ bền / Mật độ của titan cao hơn so với các kim loại khác, và titan có thể được sử dụng để chế tạo các thành phần có độ bền cao, độ cứng tốt và trọng lượng nhẹ. Titanium được sử dụng trong động cơ máy bay, khung, da, dây buộc và các thiết bị hạ cánh.
2. Chống ăn mòn
So với thép không gỉ, hợp kim titan có tác dụng chống ăn mòn tốt hơn trong không khí ẩm và nước biển. Các dụng cụ bằng titan có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn axit và ăn mòn ứng lực rất tốt. Titan có khả năng chống ăn mòn bởi kiềm, clorua, chất hữu cơ clo, axit sulfuric, axit nitric.
3. Khả năng chịu nhiệt cao
Nhiệt độ ứng dụng của titan cao hơn nhiệt độ ứng dụng của hợp kim nhôm. Titan có thể hoạt động trong thời gian dài ở 450-500°C. Hợp kim titan có độ bền cao ở nhiệt độ làm việc 150-500°C. Nhiệt độ làm việc của titan có thể đạt 500°C.
4. Chịu nhiệt độ thấp
Hợp kim titan vẫn có cơ tính khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ cực thấp. Hợp kim titan ở điện trở thấp và khe hở rất thấp vẫn có độ dẻo tốt, vì vậy hợp kim titan là vật liệu cấu trúc tốt ở nhiệt độ thấp.
5. Kim loại thân thiện với môi trường
Độ dẫn nhiệt của titan thấp hơn thép carbon hoặc đồng, nhưng titan có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Do đó, độ dày của titan có thể giảm đáng kể, đồng thời chế độ trao đổi nhiệt giữa titan và hơi nước là ngưng tự từng giọt. Hình thức này làm giảm lực cản truyền nhiệt và không có cặn trên bề mặt titan, dẫn đến khả năng dẫn nhiệt của titan tốt hơn.
6. Dẫn nhiệt tốt
Titan là kim loại không nhiễm từ và không bị nhiễm từ trong từ trường lớn. Titan không độc và tương hợp với máu nên được dùng trong lĩnh vực y tế.
Giá trị sử dụng của hợp kim tấm titan, trên thực tế, tấm hợp kim titan đã được mọi người ưa chuộng vì tính chất vật lý, trọng lượng nhẹ, hình thức đẹp, bền, dễ tái chế, tỷ lệ sử dụng cao và không gây ô nhiễm.
Tấm titan thuộc tiêu chuẩn ASTM B265, gồm các grade Gr.5, Gr.7, Gr.9, Gr.12,...
ỨNG DỤNG CỦA TITAN TẤM
Titan tấm được ứng dụng đa dạng trong đời sống hàng ngày như: làm bồn bể, tấm trao đổi nhiệt, điện cực, tấm tem xe,v.v...
Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong các lĩnh vực: công nghiệp hàng không vũ trụ, đóng tàu, hoá chất, xi mạ, quân sự, điện phân, điện giải,v.v...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC, ĐẶC TÍNH CƠ KHÍ & BẢNG ĐỐI CHIẾU CÁC TITAN THÔNG DỤNG
1. Thành phần hoá học
Fe | C | N | H | O | Al | V | Mn | Mg | Each | Total | Ti | |
Gr.1 | 0.20 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.18 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr.2 | 0.30 | 0.08 | 0.03 | 0.015 | 0.25 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr.3 | 0.30 | 0.08 | 0.05 | 0.015 | 0.35 | 0.10 | 0.40 | Balance | ||||
Gr.4 | 0.50 | 0.08 | 0.05 | 0.008 | 0.25 | 0.05 | 0.20 | Balance | ||||
Gr.5 | 0.08 | 0.04 | 0.03 | 0.008 | 0.15 | 5.5-6.75 | 3.5-4.5 | 0.01 | 0.01 | 0.10 | 0.40 | Balance |
Gr.9 | 0.25 | 0.5 | 0.02 | 0.015 | 0.12 | 2.5-3.5 | 1.5-3 | 0.40 | Balance |
Grade
|
Status
|
Tensile Strength | Yield Strength | Elongation | Area of Reducation | ||
Ksi | Mpa | Ksi | Mpa | % | |||
Gr.1 | Annealed (M) | 35 | 240 | 25 | 170 | 24 | 30 |
Gr.2 | 50 | 345 | 40 | 275 | 20 | 30 | |
Gr.3 | 65 | 450 | 55 | 380 | 18 | 30 | |
Gr.4 | 80 | 550 | 70 | 483 | 15 | 25 | |
Gr.5 | 895 | 825 | 10 | 20 |
China | America | Russia | Japan | |
Titan nguyên chất công nghiệp
|
||||
TA1 | Gr.1 | BT1-00 | TP270 | |
TA2 | Gr.2 | BT1-0 | TP340 | |
TA3 | Gr.3 | TP450 | ||
TA4 | Gr.4 | TP550 |
6 ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA TITAN
1. Độ bền cao
Độ bền / Mật độ của titan cao hơn so với các kim loại khác, và titan có thể được sử dụng để chế tạo các thành phần có độ bền cao, độ cứng tốt và trọng lượng nhẹ. Titanium được sử dụng trong động cơ máy bay, khung, da, dây buộc và các thiết bị hạ cánh.
2. Chống ăn mòn
So với thép không gỉ, hợp kim titan có tác dụng chống ăn mòn tốt hơn trong không khí ẩm và nước biển. Các dụng cụ bằng titan có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn axit và ăn mòn ứng lực rất tốt. Titan có khả năng chống ăn mòn bởi kiềm, clorua, chất hữu cơ clo, axit sulfuric, axit nitric.
3. Khả năng chịu nhiệt cao
Nhiệt độ ứng dụng của titan cao hơn nhiệt độ ứng dụng của hợp kim nhôm. Titan có thể hoạt động trong thời gian dài ở 450-500°C. Hợp kim titan có độ bền cao ở nhiệt độ làm việc 150-500°C. Nhiệt độ làm việc của titan có thể đạt 500°C.
4. Chịu nhiệt độ thấp
Hợp kim titan vẫn có cơ tính khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ cực thấp. Hợp kim titan ở điện trở thấp và khe hở rất thấp vẫn có độ dẻo tốt, vì vậy hợp kim titan là vật liệu cấu trúc tốt ở nhiệt độ thấp.
5. Kim loại thân thiện với môi trường
Độ dẫn nhiệt của titan thấp hơn thép carbon hoặc đồng, nhưng titan có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Do đó, độ dày của titan có thể giảm đáng kể, đồng thời chế độ trao đổi nhiệt giữa titan và hơi nước là ngưng tự từng giọt. Hình thức này làm giảm lực cản truyền nhiệt và không có cặn trên bề mặt titan, dẫn đến khả năng dẫn nhiệt của titan tốt hơn.
6. Dẫn nhiệt tốt
Titan là kim loại không nhiễm từ và không bị nhiễm từ trong từ trường lớn. Titan không độc và tương hợp với máu nên được dùng trong lĩnh vực y tế.